English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của generate Từ trái nghĩa của multiply Từ trái nghĩa của bear Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của procreate Từ trái nghĩa của further Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của breed Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của proliferate Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của promulgate Từ trái nghĩa của disperse Từ trái nghĩa của represent Từ trái nghĩa của re create Từ trái nghĩa của beget Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của engender Từ trái nghĩa của bloom Từ trái nghĩa của transfuse Từ trái nghĩa của simulate Từ trái nghĩa của germinate Từ trái nghĩa của perpetuate Từ trái nghĩa của reconstruct Từ trái nghĩa của mate Từ trái nghĩa của circulate Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của radiate Từ trái nghĩa của imitate Từ trái nghĩa của instill Từ trái nghĩa của submerge Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của write Từ trái nghĩa của forge Từ trái nghĩa của rear Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của depict Từ trái nghĩa của regenerate Từ trái nghĩa của saturate Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của reflect Từ trái nghĩa của infuse Từ trái nghĩa của sow Từ trái nghĩa của disseminate Từ trái nghĩa của decentralize Từ trái nghĩa của steep Từ trái nghĩa của copy Từ trái nghĩa của portray Từ trái nghĩa của bruit Từ trái nghĩa của replicate Từ trái nghĩa của drench Từ trái nghĩa của pervade Từ trái nghĩa của permeate Từ trái nghĩa của dye Từ trái nghĩa của reecho Từ trái nghĩa của inject Từ trái nghĩa của graft Từ trái nghĩa của photograph Từ trái nghĩa của reestablish Từ trái nghĩa của spawn Từ trái nghĩa của echo Từ trái nghĩa của imbue Từ trái nghĩa của duplicate Từ trái nghĩa của fake Từ trái nghĩa của repeat Từ trái nghĩa của saturated Từ trái nghĩa của tinge Từ trái nghĩa của souse Từ trái nghĩa của restate Từ trái nghĩa của popularize Từ trái nghĩa của ape Từ trái nghĩa của manure Từ trái nghĩa của infiltrate Từ trái nghĩa của percolate Từ trái nghĩa của photocopy Từ trái nghĩa của transcribe Từ trái nghĩa của humidify Từ trái nghĩa của dupe
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock