English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của disturb Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của intromit Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của tolerate Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của agonize Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của meet Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của sweat Từ trái nghĩa của brave Từ trái nghĩa của mourn Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của undergo Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của brook Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của encounter Từ trái nghĩa của survive Từ trái nghĩa của lump Từ trái nghĩa của bear Từ trái nghĩa của grieve Từ trái nghĩa của authorize Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của license Từ trái nghĩa của incur Từ trái nghĩa của stomach Từ trái nghĩa của receive Từ trái nghĩa của weather Từ trái nghĩa của immolate Từ trái nghĩa của ache Từ trái nghĩa của pine Từ trái nghĩa của cope Từ trái nghĩa của go through Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của come down Từ trái nghĩa của bear with Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của writhe Từ trái nghĩa của bear up Từ trái nghĩa của hold out Từ trái nghĩa của brave out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock