Some examples of word usage: film star
1. The film star had a glamorous red carpet appearance at the movie premiere.
Ngôi sao điện ảnh đã có một lần xuất hiện sang trọng trên thảm đỏ tại buổi ra mắt phim.
2. The film star's latest movie is receiving rave reviews from critics.
Bộ phim mới nhất của ngôi sao điện ảnh đang nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.
3. Fans lined up for hours just to catch a glimpse of the film star.
Người hâm mộ đã xếp hàng từ sáng sớm chỉ để nhìn thấy một chút về ngôi sao điện ảnh.
4. The film star's acting skills have earned them numerous awards and accolades.
Kỹ năng diễn xuất của ngôi sao điện ảnh đã mang lại cho họ nhiều giải thưởng và khen ngợi.
5. The film star is known for their versatility in taking on a variety of roles.
Ngôi sao điện ảnh nổi tiếng với sự linh hoạt trong việc đảm nhận nhiều vai diễn khác nhau.
6. Despite their fame, the film star remains humble and down-to-earth.
Mặc dù nổi tiếng, ngôi sao điện ảnh vẫn khiêm tốn và hòa nhã.