English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của gall Từ trái nghĩa của chafe Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của problem Từ trái nghĩa của embarrassment Từ trái nghĩa của scar Từ trái nghĩa của exigency Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của predicament Từ trái nghĩa của quagmire Từ trái nghĩa của emergency Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của snag Từ trái nghĩa của jam Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của grind Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của stint Từ trái nghĩa của pickle Từ trái nghĩa của pare Từ trái nghĩa của dilemma Từ trái nghĩa của claw Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của spot Từ trái nghĩa của mess Từ trái nghĩa của fawn Từ trái nghĩa của file Từ trái nghĩa của rasp Từ trái nghĩa của corner Từ trái nghĩa của plight Từ trái nghĩa của skimp Từ trái nghĩa của score Từ trái nghĩa của scoop Từ trái nghĩa của rake Từ trái nghĩa của scratch Từ trái nghĩa của bicker Từ trái nghĩa của shuffle Từ trái nghĩa của comb Từ trái nghĩa của dent Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của grate Từ trái nghĩa của impasse Từ trái nghĩa của abrade Từ trái nghĩa của excavate Từ trái nghĩa của etch Từ trái nghĩa của scuff Từ trái nghĩa của hit Từ trái nghĩa của powder Từ trái nghĩa của graze Từ trái nghĩa của skin Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của escapade Từ trái nghĩa của gouge Từ trái nghĩa của glance
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock