English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của join Từ trái nghĩa của tie Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của bind Từ trái nghĩa của hamper Từ trái nghĩa của tangle Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của leash Từ trái nghĩa của prohibit Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của yoke Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của handcuff Từ trái nghĩa của repress Từ trái nghĩa của fetter Từ trái nghĩa của associate Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của lace Từ trái nghĩa của tape Từ trái nghĩa của tether Từ trái nghĩa của junction Từ trái nghĩa của moor Từ trái nghĩa của shackle Từ trái nghĩa của twine Từ trái nghĩa của affiliate Từ trái nghĩa của strike Từ trái nghĩa của anchor Từ trái nghĩa của chain Từ trái nghĩa của interject Từ trái nghĩa của joint Từ trái nghĩa của shelve Từ trái nghĩa của clinch Từ trái nghĩa của amalgamate Từ trái nghĩa của finalize Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của dock Từ trái nghĩa của knot Từ trái nghĩa của scion Từ trái nghĩa của graft Từ trái nghĩa của link Từ trái nghĩa của berth Từ trái nghĩa của lash Từ trái nghĩa của bandage Từ trái nghĩa của be through with sth Từ trái nghĩa của plait Từ trái nghĩa của brace Từ trái nghĩa của furl
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock