English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của problem Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của impediment Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của expire Từ trái nghĩa của obstruction Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của condone Từ trái nghĩa của stumbling block Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của barrier Từ trái nghĩa của obstacle Từ trái nghĩa của except Từ trái nghĩa của snag Từ trái nghĩa của lick Từ trái nghĩa của dispense with Từ trái nghĩa của surmount Từ trái nghĩa của vault Từ trái nghĩa của range Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của wall Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của complication Từ trái nghĩa của decease Từ trái nghĩa của skirt Từ trái nghĩa của leap Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của span Từ trái nghĩa của gallop Từ trái nghĩa của bound Từ trái nghĩa của count out Từ trái nghĩa của skip Từ trái nghĩa của traverse Từ trái nghĩa của pass by Từ trái nghĩa của bounce Từ trái nghĩa của spring Từ trái nghĩa của negotiate Từ trái nghĩa của hop Từ trái nghĩa của let ride Từ trái nghĩa của skate over Từ trái nghĩa của gloss over Từ trái nghĩa của fence Từ trái nghĩa của hedge Từ trái nghĩa của pay no attention to Từ trái nghĩa của laugh off
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock