Some examples of word usage: folksiest
1. The small town diner had the folksiest atmosphere, with friendly waitstaff and homemade comfort food.
- Quán ăn nhỏ ở thị trấn có không khí thân thiện nhất, với nhân viên phục vụ thân thiện và đồ ăn truyền thống tự làm.
2. The folksiest house on the block always had a porch full of rocking chairs and a welcoming front door.
- Ngôi nhà thân thiện nhất trên phố luôn có một cái hiên đầy ghế nhào và một cánh cửa chính mở rộng.
3. The folksiest part of the family reunion was when everyone gathered around the bonfire to share stories and roast marshmallows.
- Phần tụ họ nhất của cuộc họp gia đình là khi mọi người tụ tập xung quanh lửa trại để chia sẻ câu chuyện và nướng bánh kẹo.
4. The folksiest farmer in town always had a smile on his face and a basket of fresh produce to share with neighbors.
- Người nông dân thân thiện nhất trong thị trấn luôn cười toe toét và mang theo một rổ sản phẩm tươi sạch để chia sẻ với hàng xóm.
5. The folksiest event of the year was the annual community picnic, where everyone brought a dish to share and played games together.
- Sự kiện thân thiện nhất trong năm là bữa picnic hàng năm của cộng đồng, mọi người mang đồ ăn để chia sẻ và chơi trò chơi cùng nhau.
6. The folksiest shop in town was a quaint bookstore owned by an elderly couple, where customers were greeted with homemade cookies and warm conversation.
- Cửa hàng thân thiện nhất trong thị trấn là một cửa hiệu sách xinh xắn do một cặp vợ chồng già sở hữu, nơi khách hàng được chào đón bằng bánh quy tự làm và cuộc trò chuyện ấm áp.