English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của nurse Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của propagate Từ trái nghĩa của procreate Từ trái nghĩa của parent Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của wreck Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của priest Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của reproduce Từ trái nghĩa của man Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của ancestor Từ trái nghĩa của patriarch Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của rootstock Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của senior Từ trái nghĩa của provenience Từ trái nghĩa của ancestry Từ trái nghĩa của beget Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của keel Từ trái nghĩa của antecedent Từ trái nghĩa của spawn Từ trái nghĩa của god Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của higher up Từ trái nghĩa của precursor Từ trái nghĩa của forebear Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của progenitor Từ trái nghĩa của keel over Từ trái nghĩa của predecessor Từ trái nghĩa của matriarch Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của vanguard Từ trái nghĩa của leader Từ trái nghĩa của clergyman Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của older Từ trái nghĩa của female Từ trái nghĩa của male Từ trái nghĩa của prototype Từ trái nghĩa của come to nothing Từ trái nghĩa của entrepreneur Từ trái nghĩa của messenger Từ trái nghĩa của implode Từ trái nghĩa của godmother Từ trái nghĩa của come to grief Từ trái nghĩa của paterfamilias Từ trái nghĩa của woman Từ trái nghĩa của creator Từ trái nghĩa của head of family Từ trái nghĩa của oldster Từ trái nghĩa của end in failure Từ trái nghĩa của matron
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock