Some examples of word usage: foremother
1. My foremothers were strong and resilient women who paved the way for future generations.
(Cha tôi là những người phụ nữ mạnh mẽ và kiên cường đã mở đường cho thế hệ sau.)
2. It is important to honor and remember the sacrifices made by our foremothers.
(Quan trọng là tôn trọng và nhớ đến những hy sinh của những người phụ nữ tiên nhiên của chúng ta.)
3. My foremother was a trailblazer in her community, fighting for women's rights and social justice.
(Cha tôi là một người tiên phong trong cộng đồng của mình, đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ và công bằng xã hội.)
4. The wisdom and strength of our foremothers continue to inspire us today.
(Sự khôn ngoan và sức mạnh của những người phụ nữ tiên nhiên của chúng ta vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho chúng tôi ngày nay.)
5. We must never forget the struggles and triumphs of our foremothers in the fight for equality.
(Chúng ta không bao giờ được quên những cuộc đấu tranh và chiến thắng của những người phụ nữ tiên nhiên của chúng ta trong cuộc chiến vì sự bình đẳng.)
6. The legacy of my foremothers lives on through the values and beliefs they instilled in our family.
(Việc thừa kế của cha tôi vẫn sống qua những giá trị và niềm tin mà họ đã truyền cho gia đình chúng tôi.)