Some examples of word usage: forename
1. Please provide your full name, including your forename and surname.
Vui lòng cung cấp tên đầy đủ của bạn, bao gồm tên và họ.
2. Her forename is Emily, but she prefers to be called Em.
Tên của cô ấy là Emily, nhưng cô ấy thích được gọi là Em.
3. When filling out the form, make sure to write your forename in the designated space.
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn viết tên của bạn vào ô đã được chỉ định.
4. In some cultures, the forename is traditionally given based on the day of the week a person is born.
Trong một số văn hóa, việc đặt tên thông thường dựa trên ngày mà một người sinh ra.
5. His forename is of German origin, while his surname is French.
Tên của anh ấy có nguồn gốc từ Đức, trong khi họ của anh ấy là nguồn gốc từ Pháp.
6. It is common practice to include your forename when introducing yourself in a formal setting.
Việc bao gồm tên của bạn khi tự giới thiệu trong một tình huống chính thức là phổ biến.