English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của excitement Từ trái nghĩa của expectation Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của prudence Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của optimism Từ trái nghĩa của call Từ trái nghĩa của foretell Từ trái nghĩa của expectancy Từ trái nghĩa của precaution Từ trái nghĩa của sanguinity Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của sanguineness Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của presumption Từ trái nghĩa của rumination Từ trái nghĩa của prevention Từ trái nghĩa của forestall Từ trái nghĩa của announce Từ trái nghĩa của eagerness Từ trái nghĩa của foresight Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của calculate Từ trái nghĩa của forethought Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của suspense Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của avoidance Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của prospect Từ trái nghĩa của prediction Từ trái nghĩa của provision Từ trái nghĩa của predict Từ trái nghĩa của foresee Từ trái nghĩa của outlook Từ trái nghĩa của provident Từ trái nghĩa của prognosis Từ trái nghĩa của projection Từ trái nghĩa của probability Từ trái nghĩa của anticipate Từ trái nghĩa của preparation Từ trái nghĩa của calculation Từ trái nghĩa của presentiment Từ trái nghĩa của precognition Từ trái nghĩa của hopefulness Từ trái nghĩa của predicted Từ trái nghĩa của portent Từ trái nghĩa của foreknowledge Từ trái nghĩa của preemption Từ trái nghĩa của preemptive action Từ trái nghĩa của tip off Từ trái nghĩa của foretold Từ trái nghĩa của prognosticate foreseeing 意味
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock