English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của call Từ trái nghĩa của foretell Từ trái nghĩa của foreshadow Từ trái nghĩa của threaten Từ trái nghĩa của warn Từ trái nghĩa của announce Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của misgiving Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của estimate Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của valuate Từ trái nghĩa của foresee Từ trái nghĩa của forestall Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của divine Từ trái nghĩa của forecast Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của precede Từ trái nghĩa của spell Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của herald Từ trái nghĩa của prognostication Từ trái nghĩa của threat Từ trái nghĩa của envision Từ trái nghĩa của predate Từ trái nghĩa của foreboding Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của thaumaturgy Từ trái nghĩa của anticipate Từ trái nghĩa của theurgy Từ trái nghĩa của prestidigitation Từ trái nghĩa của signification Từ trái nghĩa của prediction Từ trái nghĩa của prognosticate Từ trái nghĩa của envisage Từ trái nghĩa của premonition Từ trái nghĩa của extrapolate Từ trái nghĩa của forerunner Từ trái nghĩa của sign Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của presentiment Từ trái nghĩa của scent Từ trái nghĩa của portent Từ trái nghĩa của token Từ trái nghĩa của warning Từ trái nghĩa của magic Từ trái nghĩa của betoken Từ trái nghĩa của prescience
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock