Some examples of word usage: free trade
1. Free trade benefits economies by allowing countries to specialize in producing goods where they have a comparative advantage.
- Thương mại tự do mang lại lợi ích cho nền kinh tế bằng cách cho phép các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất hàng hóa mà họ có lợi thế so sánh.
2. Some argue that free trade leads to job losses in certain industries, while others believe it creates more opportunities for growth and innovation.
- Một số người cho rằng thương mại tự do dẫn đến mất việc làm trong một số ngành công nghiệp, trong khi người khác tin rằng nó tạo ra nhiều cơ hội cho sự phát triển và đổi mới.
3. Countries that engage in free trade agreements often see an increase in both imports and exports.
- Các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thường thấy có sự tăng cả về nhập khẩu và xuất khẩu.
4. Protectionist policies can hinder the benefits of free trade by imposing tariffs and other restrictions on imported goods.
- Chính sách bảo hộ có thể ngăn cản các lợi ích của thương mại tự do bằng cách áp đặt thuế quan và các hạn chế khác đối với hàng hóa nhập khẩu.
5. The World Trade Organization (WTO) promotes free trade by setting rules and resolving disputes between member countries.
- Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thúc đẩy thương mại tự do bằng cách thiết lập các quy tắc và giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
6. Some argue that free trade can lead to a race to the bottom in terms of labor and environmental standards, as countries may prioritize low costs over worker protections and sustainability.
- Một số người cho rằng thương mại tự do có thể dẫn đến cuộc đua xuống đáy về các tiêu chuẩn lao động và môi trường, vì các quốc gia có thể ưu tiên chi phí thấp hơn so với bảo vệ người lao động và tính bền vững.