English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của favorable Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của safe Từ trái nghĩa của masculine Từ trái nghĩa của normal Từ trái nghĩa của beneficial Từ trái nghĩa của pure Từ trái nghĩa của savory Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của virginal Từ trái nghĩa của fit Từ trái nghĩa của hygienic Từ trái nghĩa của silly Từ trái nghĩa của eatable Từ trái nghĩa của comely Từ trái nghĩa của hale Từ trái nghĩa của whole Từ trái nghĩa của adolescent Từ trái nghĩa của youthful Từ trái nghĩa của frivolous Từ trái nghĩa của chaste Từ trái nghĩa của childish Từ trái nghĩa của curative Từ trái nghĩa của spotless Từ trái nghĩa của immature Từ trái nghĩa của virtuous Từ trái nghĩa của edible Từ trái nghĩa của nutritious Từ trái nghĩa của sanitary Từ trái nghĩa của sweet Từ trái nghĩa của child Từ trái nghĩa của callow Từ trái nghĩa của youngster Từ trái nghĩa của remedial Từ trái nghĩa của salubrious Từ trái nghĩa của pristine Từ trái nghĩa của lad Từ trái nghĩa của nourishing Từ trái nghĩa của tot Từ trái nghĩa của babyish Từ trái nghĩa của nutritive Từ trái nghĩa của puerile Từ trái nghĩa của infantile Từ trái nghĩa của baby faced Từ trái nghĩa của sapling Từ trái nghĩa của childhood Từ trái nghĩa của kid Từ trái nghĩa của bairn Từ trái nghĩa của prepubescent Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của preadolescent Từ trái nghĩa của unadulterated Từ trái nghĩa của well preserved Từ trái nghĩa của healthful Từ trái nghĩa của teen Từ trái nghĩa của unspoiled Từ trái nghĩa của teenager Từ trái nghĩa của jejune
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock