Some examples of word usage: friendliest
1. The friendliest person I know always greets everyone with a smile.
Người tôi biết là người thân thiện nhất luôn chào hỏi mọi người với nụ cười.
2. This restaurant has the friendliest staff who always make you feel welcome.
Nhà hàng này có đội ngũ nhân viên thân thiện nhất luôn khiến bạn cảm thấy được chào đón.
3. She is known for being the friendliest neighbor on the block, always willing to lend a helping hand.
Cô ấy nổi tiếng với việc là người hàng xóm thân thiện nhất, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
4. The friendliest dog in the neighborhood loves to play with children.
Con chó thân thiện nhất trong khu phố thích chơi với trẻ em.
5. The friendliest gesture you can make is to offer a genuine compliment to someone.
Hành động thân thiện nhất bạn có thể thực hiện là tặng một lời khen chân thành cho ai đó.
6. Our host was the friendliest person we had ever met, making our stay unforgettable.
Người chủ nhà của chúng tôi là người thân thiện nhất mà chúng tôi từng gặp, khiến cho kỳ nghỉ của chúng tôi không thể nào quên được.