English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của restraint Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của interruption Từ trái nghĩa của engross Từ trái nghĩa của detention Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của accuse Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của intercept Từ trái nghĩa của collar Từ trái nghĩa của refrain Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của bridle Từ trái nghĩa của cessation Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của security Từ trái nghĩa của nail Từ trái nghĩa của captivity Từ trái nghĩa của stem Từ trái nghĩa của duress Từ trái nghĩa của confinement Từ trái nghĩa của snare Từ trái nghĩa của protection Từ trái nghĩa của stoppage Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của nab Từ trái nghĩa của restriction Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của belay Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của detainment Từ trái nghĩa của apprehend Từ trái nghĩa của conservation Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của nip Từ trái nghĩa của constraint Từ trái nghĩa của book Từ trái nghĩa của standstill Từ trái nghĩa của spellbind Từ trái nghĩa của interference Từ trái nghĩa của persecution Từ trái nghĩa của pull in Từ trái nghĩa của abort Từ trái nghĩa của slowdown Từ trái nghĩa của seizure Từ trái nghĩa của possession Từ trái nghĩa của supervision Từ trái nghĩa của trust Từ trái nghĩa của raid Từ trái nghĩa của set back Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của retention Từ trái nghĩa của safekeeping Từ trái nghĩa của stalemate Từ trái nghĩa của keeping Từ trái nghĩa của clutches Từ trái nghĩa của internment Từ trái nghĩa của usurpation Từ trái nghĩa của incarceration Từ trái nghĩa của extradite Từ trái nghĩa của round up Từ trái nghĩa của take into custody Từ trái nghĩa của conviction Từ trái nghĩa của stunt Từ trái nghĩa của tutelage Từ trái nghĩa của bring to a halt
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock