1. The gatehouses at the entrance of the castle were heavily fortified.
Những căn cổng ở lối vào của lâu đài được tăng cường an ninh mạnh mẽ.
2. The gatehouses were manned by guards day and night.
Những căn cổng được bảo vệ bởi lính canh suốt ngày đêm.
3. The gatehouses were adorned with intricate carvings and decorations.
Những căn cổng được trang trí bằng những tác phẩm chạm khắc và trang trí tinh xảo.
4. Visitors had to pass through the gatehouses before entering the palace grounds.
Khách thăm phải đi qua các căn cổng trước khi vào khuôn viên cung điện.
5. The gatehouses served as both a defensive structure and a symbol of power.
Những căn cổng vừa là một công trình phòng thủ vừa là biểu tượng của quyền lực.
6. The gatehouses were the first line of defense for the city against enemy attacks.
Những căn cổng là đường phòng thủ đầu tiên của thành phố trước các cuộc tấn công của kẻ thù.
An gatehouses antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gatehouses, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của gatehouses