English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của judge Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của individualize Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của suppose Từ trái nghĩa của esteem Từ trái nghĩa của estimation Từ trái nghĩa của rate Từ trái nghĩa của opinion Từ trái nghĩa của call Từ trái nghĩa của judgment Từ trái nghĩa của consider Từ trái nghĩa của balance Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của program Từ trái nghĩa của deem Từ trái nghĩa của criticism Từ trái nghĩa của number Từ trái nghĩa của conjecture Từ trái nghĩa của gage Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của analyze Từ trái nghĩa của ratiocinate Từ trái nghĩa của count Từ trái nghĩa của cipher Từ trái nghĩa của postulate Từ trái nghĩa của weigh Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của guesswork Từ trái nghĩa của price Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của prediction Từ trái nghĩa của approximate Từ trái nghĩa của projection Từ trái nghĩa của assay Từ trái nghĩa của quotation Từ trái nghĩa của approximation Từ trái nghĩa của calculation Từ trái nghĩa của mensuration Từ trái nghĩa của sum up gauging 意味
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock