English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của root Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của cause Từ trái nghĩa của nascency Từ trái nghĩa của nascence Từ trái nghĩa của inception Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của father Từ trái nghĩa của parent Từ trái nghĩa của derivation Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của fountain Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của wreck Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của genesis Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của cradle Từ trái nghĩa của wellspring Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của dawn Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của spring Từ trái nghĩa của outset Từ trái nghĩa của birth Từ trái nghĩa của incipiency Từ trái nghĩa của incipience Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của fount Từ trái nghĩa của emanation Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của mother Từ trái nghĩa của law Từ trái nghĩa của ride Từ trái nghĩa của core Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của bottom Từ trái nghĩa của germ Từ trái nghĩa của conception Từ trái nghĩa của travel Từ trái nghĩa của threshold Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của onset Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của keel Từ trái nghĩa của god Từ trái nghĩa của etymology Từ trái nghĩa của sail Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của pedigree Từ trái nghĩa của font Từ trái nghĩa của extraction Từ trái nghĩa của matrix Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của principle Từ trái nghĩa của elder Từ trái nghĩa của provenance Từ trái nghĩa của ancestry Từ trái nghĩa của senior Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của bloodline Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của blood Từ trái nghĩa của ancestor Từ trái nghĩa của keel over Từ trái nghĩa của builder Từ trái nghĩa của starting Từ trái nghĩa của machinery Từ trái nghĩa của machine Từ trái nghĩa của oldster Từ trái nghĩa của implode Từ trái nghĩa của come to nothing Từ trái nghĩa của go getter Từ trái nghĩa của contrivance Từ trái nghĩa của lineage Từ trái nghĩa của come to grief Từ trái nghĩa của late bloomer Từ trái nghĩa của fashioner Từ trái nghĩa của head of family Từ trái nghĩa của progenitor Từ trái nghĩa của paterfamilias Từ trái nghĩa của end in failure Từ trái nghĩa của entrepreneur Từ trái nghĩa của maker Từ trái nghĩa của artist Từ trái nghĩa của nativity ジェネレーターの反対語 インバーターの反対語
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock