Some examples of word usage: gentlewoman
1. The gentlewoman greeted her guests with a warm smile.
Phụ nữ lịch lãm chào đón khách mời của mình với nụ cười ấm áp.
2. She conducted herself like a true gentlewoman at the formal event.
Cô ấy ứng xử như một phụ nữ lịch lãm thực sự tại sự kiện trang trọng.
3. The gentlewoman's elegant attire caught everyone's attention at the party.
Bộ trang phục lịch lãm của phụ nữ đã thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.
4. Despite her privileged upbringing, the gentlewoman was always kind and humble.
Mặc dù được nuôi dưỡng trong một môi trường ưu tú, phụ nữ luôn tốt bụng và khiêm tốn.
5. The gentlewoman's grace and poise made her stand out in a crowd.
Sự duyên dáng và điềm tĩnh của phụ nữ đã làm cho cô ấy nổi bật trong đám đông.
6. As a gentlewoman, she always handled difficult situations with grace and tact.
Là một phụ nữ lịch lãm, cô ấy luôn xử lý các tình huống khó khăn một cách duyên dáng và khéo léo.
1. Phụ nữ lịch lãm chào đón khách mời của mình với nụ cười ấm áp.
2. Cô ấy ứng xử như một phụ nữ lịch lãm thực sự tại sự kiện trang trọng.
3. Bộ trang phục lịch lãm của phụ nữ đã thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.
4. Mặc dù được nuôi dưỡng trong một môi trường ưu tú, phụ nữ luôn tốt bụng và khiêm tốn.
5. Sự duyên dáng và điềm tĩnh của phụ nữ đã làm cho cô ấy nổi bật trong đám đông.
6. Là một phụ nữ lịch lãm, cô ấy luôn xử lý các tình huống khó khăn một cách duyên dáng và khéo léo.