English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của commission Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của enlighten Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của warn Từ trái nghĩa của ground Từ trái nghĩa của nurture Từ trái nghĩa của advise Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của prime Từ trái nghĩa của school Từ trái nghĩa của inform Từ trái nghĩa của stipulate Từ trái nghĩa của illuminate Từ trái nghĩa của initiate Từ trái nghĩa của counsel Từ trái nghĩa của civilize Từ trái nghĩa của require Từ trái nghĩa của impart Từ trái nghĩa của demonstrate Từ trái nghĩa của induct Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của illume Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của familiarize Từ trái nghĩa của educate Từ trái nghĩa của dictate Từ trái nghĩa của tutor Từ trái nghĩa của indoctrinate Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của bid Từ trái nghĩa của breed Từ trái nghĩa của enjoin Từ trái nghĩa của lecture Từ trái nghĩa của coach Từ trái nghĩa của propagandize Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của drill Từ trái nghĩa của inculcate Từ trái nghĩa của edify Từ trái nghĩa của mentor Từ trái nghĩa của adjure Từ trái nghĩa của irradiate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock