English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của enable Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của acknowledge Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của accede Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của recognize Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của tolerate Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của indulge Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của countenance Từ trái nghĩa của own Từ trái nghĩa của concede Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của avow Từ trái nghĩa của offer Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của confess Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của lend Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của impart Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của charter Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của profess Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của deduct Từ trái nghĩa của sanction Từ trái nghĩa của approbate Từ trái nghĩa của brook Từ trái nghĩa của empower Từ trái nghĩa của bear Từ trái nghĩa của authorize Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của assign Từ trái nghĩa của appropriate Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của license Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của legalize Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của deem Từ trái nghĩa của decriminalize Từ trái nghĩa của allot Từ trái nghĩa của spell Từ trái nghĩa của swallow Từ trái nghĩa của mete Từ trái nghĩa của receive Từ trái nghĩa của entitle Từ trái nghĩa của loan Từ trái nghĩa của agree to Từ trái nghĩa của afford Từ trái nghĩa của let on Từ trái nghĩa của make legal Từ trái nghĩa của give permission Từ trái nghĩa của greenlight
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock