English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của communicative Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của garrulous Từ trái nghĩa của useful Từ trái nghĩa của fluent Từ trái nghĩa của gabby Từ trái nghĩa của social Từ trái nghĩa của sparkling Từ trái nghĩa của voluble Từ trái nghĩa của glib Từ trái nghĩa của verbose Từ trái nghĩa của long winded Từ trái nghĩa của curious Từ trái nghĩa của flamboyant Từ trái nghĩa của expansive Từ trái nghĩa của effusive Từ trái nghĩa của didactic Từ trái nghĩa của vulgar Từ trái nghĩa của windy Từ trái nghĩa của effervescent Từ trái nghĩa của colloquial Từ trái nghĩa của descriptive Từ trái nghĩa của redundant Từ trái nghĩa của impertinent Từ trái nghĩa của explanatory Từ trái nghĩa của wordy Từ trái nghĩa của busy Từ trái nghĩa của impudent Từ trái nghĩa của inquisitive Từ trái nghĩa của nosy Từ trái nghĩa của gaseous Từ trái nghĩa của extroverted Từ trái nghĩa của carbonated Từ trái nghĩa của bubbly Từ trái nghĩa của saucy Từ trái nghĩa của officious Từ trái nghĩa của blabbermouthed Từ trái nghĩa của obtrusive Từ trái nghĩa của instructive Từ trái nghĩa của fizzy Từ trái nghĩa của unreserved Từ trái nghĩa của flatulent Từ trái nghĩa của intrusive Từ trái nghĩa của sassy Từ trái nghĩa của telling Từ trái nghĩa của informatory Từ trái nghĩa của forthcoming Từ trái nghĩa của prying Từ trái nghĩa của meddling Từ trái nghĩa của discursive Từ trái nghĩa của telltale Từ trái nghĩa của rhetorical Từ trái nghĩa của illuminating Từ trái nghĩa của educative Từ trái nghĩa của enlightening
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock