English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của bring Từ trái nghĩa của conduct Từ trái nghĩa của guardian Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của protect Từ trái nghĩa của consort Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của convoy Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của escort Từ trái nghĩa của boss Từ trái nghĩa của granny Từ trái nghĩa của accompany Từ trái nghĩa của sugar baby Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của missionary Từ trái nghĩa của companion Từ trái nghĩa của attend Từ trái nghĩa của television Từ trái nghĩa của lover Từ trái nghĩa của supervise Từ trái nghĩa của grandmother Từ trái nghĩa của oversee Từ trái nghĩa của advisor Từ trái nghĩa của guru Từ trái nghĩa của captain Từ trái nghĩa của coach Từ trái nghĩa của squire Từ trái nghĩa của scholar Từ trái nghĩa của attendant Từ trái nghĩa của pundit Từ trái nghĩa của preceptor Từ trái nghĩa của pedagog Từ trái nghĩa của professor Từ trái nghĩa của docent Từ trái nghĩa của counselor Từ trái nghĩa của trainer Từ trái nghĩa của tutor Từ trái nghĩa của educator Từ trái nghĩa của historian Từ trái nghĩa của leader Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của mentor Từ trái nghĩa của instructor Từ trái nghĩa của lecturer Từ trái nghĩa của lady Từ trái nghĩa của swami Từ trái nghĩa của academic Từ trái nghĩa của maharishi Từ trái nghĩa của paramour
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock