English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của gloom Từ trái nghĩa của density Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của mournfulness Từ trái nghĩa của lethargy Từ trái nghĩa của austerity Từ trái nghĩa của darkness Từ trái nghĩa của monotony Từ trái nghĩa của doldrums Từ trái nghĩa của apathy Từ trái nghĩa của torpidity Từ trái nghĩa của dreariness Từ trái nghĩa của soberness Từ trái nghĩa của laziness Từ trái nghĩa của rigidity Từ trái nghĩa của boredom Từ trái nghĩa của phlegm Từ trái nghĩa của shiftlessness Từ trái nghĩa của unresponsiveness Từ trái nghĩa của slothfulness Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của stolidity Từ trái nghĩa của lassitude Từ trái nghĩa của languor Từ trái nghĩa của stupor Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của monotone Từ trái nghĩa của torpor Từ trái nghĩa của stolidness Từ trái nghĩa của impassivity Từ trái nghĩa của shuteye Từ trái nghĩa của inertia Từ trái nghĩa của hebetude Từ trái nghĩa của severity Từ trái nghĩa của slowness Từ trái nghĩa của plainness Từ trái nghĩa của murkiness Từ trái nghĩa của toughness Từ trái nghĩa của stringency Từ trái nghĩa của sternness Từ trái nghĩa của rigorousness Từ trái nghĩa của strictness Từ trái nghĩa của coma Từ trái nghĩa của banality Từ trái nghĩa của stagnation Từ trái nghĩa của insipidness Từ trái nghĩa của hardness Từ trái nghĩa của tediousness Từ trái nghĩa của tedium Từ trái nghĩa của obscureness Từ trái nghĩa của opaqueness Từ trái nghĩa của unclearness Từ trái nghĩa của indefiniteness Từ trái nghĩa của inflexibility Từ trái nghĩa của routineness Từ trái nghĩa của vagueness Từ trái nghĩa của implacability Từ trái nghĩa của nebulousness Từ trái nghĩa của grisliness Từ trái nghĩa của sterility Từ trái nghĩa của triteness Từ trái nghĩa của lifelessness Từ trái nghĩa của mundaneness Từ trái nghĩa của unimaginativeness Từ trái nghĩa của numbness Từ trái nghĩa của obduracy Từ trái nghĩa của meagerness Từ trái nghĩa của blandness Từ trái nghĩa của prosaicness Từ trái nghĩa của gravity Từ trái nghĩa của flatness Từ trái nghĩa của anonymity Từ trái nghĩa của intransigence Từ trái nghĩa của ambiguousness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock