English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của bring Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của conduct Từ trái nghĩa của reliever Từ trái nghĩa của succorer Từ trái nghĩa của marshal Từ trái nghĩa của convoy Từ trái nghĩa của incidental Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của introduce Từ trái nghĩa của henchman Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của helper Từ trái nghĩa của collateral Từ trái nghĩa của escort Từ trái nghĩa của assistant Từ trái nghĩa của herd Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của following Từ trái nghĩa của present Từ trái nghĩa của follower Từ trái nghĩa của accompany Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của contemporary Từ trái nghĩa của preface Từ trái nghĩa của attend Từ trái nghĩa của companion Từ trái nghĩa của guardian Từ trái nghĩa của precede Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của waiter Từ trái nghĩa của participant Từ trái nghĩa của employee Từ trái nghĩa của predate Từ trái nghĩa của pupil Từ trái nghĩa của disciple Từ trái nghĩa của jobholder Từ trái nghĩa của concomitant Từ trái nghĩa của courtier Từ trái nghĩa của lackey Từ trái nghĩa của chaperone Từ trái nghĩa của aide Từ trái nghĩa của yeoman Từ trái nghĩa của ancillary Từ trái nghĩa của underling Từ trái nghĩa của attendee Từ trái nghĩa của here Từ trái nghĩa của linked Từ trái nghĩa của servant Từ trái nghĩa của precursor
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock