Some examples of word usage: gushiest
1. Her love letters were always the gushiest, filled with romantic declarations and sweet sentiments.
(Thư tình của cô ấy luôn là những bức thư nồng nàn nhất, đầy những lời tuyên bố lãng mạn và những lời chân thành.)
2. The gushiest moment of the wedding was when the bride and groom exchanged heartfelt vows.
(Thời khắc lãng mạn nhất của đám cưới là khi cô dâu và chú rể trao nhau những lời thề chân thành.)
3. The movie was criticized for being the gushiest romantic comedy of the year.
(Bộ phim bị chỉ trích vì là bộ phim hài lãng mạn nước mắt nhất của năm.)
4. The gushiest part of the speech was when the speaker talked about his love for his family.
(Phần nước mắt nhất của bài phát biểu là khi người phát ngôn nói về tình yêu của mình dành cho gia đình.)
5. The gushiest reaction to the surprise party was from the birthday girl, who couldn't stop crying tears of joy.
(Phản ứng lãng mạn nhất đến bữa tiệc bất ngờ đến từ cô gái sinh nhật, người không thể ngừng khóc vì hạnh phúc.)
6. The gushiest reviews of the restaurant all praised the cozy atmosphere and delicious food.
(Những đánh giá lãng mạn nhất về nhà hàng đều ca ngợi không khí ấm cúng và đồ ăn ngon miệng.)
Translate into Vietnamese:
1. Những bức thư tình của cô ấy luôn là những bức thư nồng nàn nhất, đầy những lời tuyên bố lãng mạn và những lời chân thành.
2. Thời khắc lãng mạn nhất của đám cưới là khi cô dâu và chú rể trao nhau những lời thề chân thành.
3. Bộ phim bị chỉ trích vì là bộ phim hài lãng mạn nước mắt nhất của năm.
4. Phần nước mắt nhất của bài phát biểu là khi người phát ngôn nói về tình yêu của mình dành cho gia đình.
5. Phản ứng lãng mạn nhất đến bữa tiệc bất ngờ đến từ cô gái sinh nhật, người không thể ngừng khóc vì hạnh phúc.
6. Những đánh giá lãng mạn nhất về nhà hàng đều ca ngợi không khí ấm cúng và đồ ăn ngon miệng.