English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của sore Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của indecent Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của Philistine Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của primitive Từ trái nghĩa của coarse Từ trái nghĩa của obscene Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của vulgar Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của explicit Từ trái nghĩa của cutting Từ trái nghĩa của incompetent Từ trái nghĩa của smarting Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của innocent Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của freezing Từ trái nghĩa của inexperienced Từ trái nghĩa của erotic Từ trái nghĩa của stark Từ trái nghĩa của ribald Từ trái nghĩa của lame Từ trái nghĩa của unsophisticated Từ trái nghĩa của crass Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của icy Từ trái nghĩa của inclement Từ trái nghĩa của premature Từ trái nghĩa của biting Từ trái nghĩa của naked Từ trái nghĩa của piercing Từ trái nghĩa của unworldly Từ trái nghĩa của uncouth Từ trái nghĩa của wintry Từ trái nghĩa của glacial Từ trái nghĩa của unpolished Từ trái nghĩa của immature Từ trái nghĩa của nagging Từ trái nghĩa của formless Từ trái nghĩa của unskilled Từ trái nghĩa của ice cold Từ trái nghĩa của ill mannered Từ trái nghĩa của knockabout Từ trái nghĩa của early Từ trái nghĩa của windy Từ trái nghĩa của unfinished Từ trái nghĩa của inelegant Từ trái nghĩa của callow Từ trái nghĩa của lascivious Từ trái nghĩa của unripe Từ trái nghĩa của bloody Từ trái nghĩa của unrefined Từ trái nghĩa của underdone Từ trái nghĩa của smutty Từ trái nghĩa của uninitiate Từ trái nghĩa của nude Từ trái nghĩa của aching Từ trái nghĩa của unclad Từ trái nghĩa của indigestible Từ trái nghĩa của perished Từ trái nghĩa của untested Từ trái nghĩa của unseasoned Từ trái nghĩa của untrained Từ trái nghĩa của uncooked Từ trái nghĩa của organic Từ trái nghĩa của untreated Từ trái nghĩa của bitter Từ trái nghĩa của starkers Từ trái nghĩa của unpracticed Từ trái nghĩa của fledgling Từ trái nghĩa của perishing
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock