1. I have a painful hangnail on my finger.
(Tôi bị một cái móng tay cắt dính đau ở ngón tay.)
2. Make sure to trim your hangnails carefully to prevent infection.
(Hãy chắc chắn cắt móng tay cắt dính của bạn cẩn thận để tránh nhiễm trùng.)
3. It's important to keep your hands moisturized to avoid getting hangnails.
(Quan trọng là phải giữ tay bạn được ẩm để tránh bị móng tay cắt dính.)
4. I can't concentrate on my work because this hangnail is bothering me.
(Tôi không thể tập trung vào công việc vì cái móng tay cắt dính này làm phiền tôi.)
5. She winced in pain as she accidentally snagged her hangnail on her clothing.
(Cô ấy nhăn mặt vì đau khi cô ấy vô tình móng tay cắt dính vào quần áo của mình.)
6. Using a cuticle oil regularly can help prevent hangnails from forming.
(Việc sử dụng dầu da móng tay mỗi ngày có thể giúp ngăn chặn sự hình thành của móng tay cắt dính.)
An hangnail antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hangnail, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của hangnail