English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của gamble Từ trái nghĩa của hazard Từ trái nghĩa của risk Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của brave Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của endeavor Từ trái nghĩa của contradict Từ trái nghĩa của enterprise Từ trái nghĩa của tempt Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của defiance Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của adventure Từ trái nghĩa của undertake Từ trái nghĩa của masterstroke Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của activity Từ trái nghĩa của repute Từ trái nghĩa của recalcitrance Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của intractability Từ trái nghĩa của feat Từ trái nghĩa của essay Từ trái nghĩa của suppose Từ trái nghĩa của recalcitrancy Từ trái nghĩa của deduce Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của intractableness Từ trái nghĩa của conclude Từ trái nghĩa của surmise Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của pursuit Từ trái nghĩa của posit Từ trái nghĩa của arrogate Từ trái nghĩa của stake Từ trái nghĩa của danger Từ trái nghĩa của accost Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của experiment Từ trái nghĩa của attempt Từ trái nghĩa của suspect Từ trái nghĩa của infer Từ trái nghĩa của job Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của provocation Từ trái nghĩa của undertaking Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của impose Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của divine Từ trái nghĩa của imagine Từ trái nghĩa của romance Từ trái nghĩa của endanger Từ trái nghĩa của premise Từ trái nghĩa của deem Từ trái nghĩa của trust Từ trái nghĩa của opine Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của conjecture Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của misjudge Từ trái nghĩa của exploit Từ trái nghĩa của speculate Từ trái nghĩa của proceeding Từ trái nghĩa của jeopardy Từ trái nghĩa của confront Từ trái nghĩa của infringe Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của predict Từ trái nghĩa của take on Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của fling Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của bet Từ trái nghĩa của foray Từ trái nghĩa của investment Từ trái nghĩa của business Từ trái nghĩa của opportunity cost Từ trái nghĩa của bid Từ trái nghĩa của pride Từ trái nghĩa của parlay Từ trái nghĩa của header Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của stab Từ trái nghĩa của take a chance Từ trái nghĩa của take a gamble Từ trái nghĩa của take something as read Từ trái nghĩa của journey Từ trái nghĩa của bank on Từ trái nghĩa của presuppose Từ trái nghĩa của plume Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của pluck up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock