English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của complain Từ trái nghĩa của declare Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của remonstrate Từ trái nghĩa của cooperate Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của confess Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của protest Từ trái nghĩa của announce Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của state Từ trái nghĩa của meddle Từ trái nghĩa của remark Từ trái nghĩa của participate Từ trái nghĩa của interlope Từ trái nghĩa của assert Từ trái nghĩa của inveigh Từ trái nghĩa của articulate Từ trái nghĩa của donate Từ trái nghĩa của volunteer Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của boast Từ trái nghĩa của proclaim Từ trái nghĩa của rebuke Từ trái nghĩa của rant Từ trái nghĩa của storm Từ trái nghĩa của speak your mind Từ trái nghĩa của pitch in Từ trái nghĩa của come out with Từ trái nghĩa của pronounce Từ trái nghĩa của step in Từ trái nghĩa của make up Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của say your piece Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của talk loudly Từ trái nghĩa của lend a hand Từ trái nghĩa của defray Từ trái nghĩa của lay it on the line Từ trái nghĩa của pontificate Từ trái nghĩa của come through Từ trái nghĩa của throw out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock