Some examples of word usage: healing
1. The healing process can take time, but it is important to be patient and trust that you will eventually feel better.
Quá trình chữa lành có thể mất thời gian, nhưng quan trọng là phải kiên nhẫn và tin rằng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn sau này.
2. Spending time in nature can be incredibly healing for both the body and the mind.
Dành thời gian ở ngoại ô có thể giúp chữa lành cả cơ thể lẫn tâm trí.
3. Meditation and mindfulness practices are powerful tools for emotional healing and self-discovery.
Thực hành thiền và tập trung tinh thần là những công cụ mạnh mẽ để chữa lành cảm xúc và khám phá bản thân.
4. Laughter is often said to be the best medicine, as it has a healing effect on both the body and the soul.
Nụ cười thường được cho là phương pháp chữa trị tốt nhất, vì nó có tác dụng chữa lành cả cơ thể và tâm hồn.
5. Forgiveness is a crucial step in the healing process, as it allows us to let go of resentment and move forward with our lives.
Sự tha thứ là một bước quan trọng trong quá trình chữa lành, vì nó cho phép chúng ta tha thứ và tiến lên phía trước trong cuộc sống của mình.
6. It is important to prioritize self-care and healing practices in order to maintain a healthy and balanced lifestyle.
Quan trọng phải ưu tiên chăm sóc bản thân và các phương pháp chữa lành để duy trì một lối sống khỏe mạnh và cân bằng.