English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của misery Từ trái nghĩa của gloom Từ trái nghĩa của unhappiness Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của mournfulness Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của doldrums Từ trái nghĩa của regret Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của dolor Từ trái nghĩa của dolefulness Từ trái nghĩa của emotion Từ trái nghĩa của anguish Từ trái nghĩa của desperation Từ trái nghĩa của ennui Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của tribulation Từ trái nghĩa của tragedy Từ trái nghĩa của wretchedness Từ trái nghĩa của glumness Từ trái nghĩa của discouragement Từ trái nghĩa của mood Từ trái nghĩa của pessimism Từ trái nghĩa của penitence Từ trái nghĩa của downheartedness Từ trái nghĩa của discontent Từ trái nghĩa của agony Từ trái nghĩa của song Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của desolation Từ trái nghĩa của despondence Từ trái nghĩa của mourning Từ trái nghĩa của despondency Từ trái nghĩa của dreariness Từ trái nghĩa của ruth Từ trái nghĩa của dejection Từ trái nghĩa của dumps Từ trái nghĩa của pall Từ trái nghĩa của poignancy Từ trái nghĩa của angst Từ trái nghĩa của soberness Từ trái nghĩa của megrim Từ trái nghĩa của moroseness Từ trái nghĩa của lugubriousness Từ trái nghĩa của loneliness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock