English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của petrify Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của muddle Từ trái nghĩa của floor Từ trái nghĩa của disable Từ trái nghĩa của debilitate Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của coarse Từ trái nghĩa của daze Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của crisp Từ trái nghĩa của frank Từ trái nghĩa của shock Từ trái nghĩa của mere Từ trái nghĩa của brutally honest Từ trái nghĩa của sap Từ trái nghĩa của cripple Từ trái nghĩa của terrify Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của awe Từ trái nghĩa của crusty Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của drug Từ trái nghĩa của narcotize Từ trái nghĩa của enfeeble Từ trái nghĩa của medicate Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của surprise Từ trái nghĩa của candid Từ trái nghĩa của gruff Từ trái nghĩa của bewilder Từ trái nghĩa của hypnotize Từ trái nghĩa của fog Từ trái nghĩa của abrupt Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của bare Từ trái nghĩa của stun Từ trái nghĩa của curt Từ trái nghĩa của mystify Từ trái nghĩa của churlish Từ trái nghĩa của mesmerize Từ trái nghĩa của astound Từ trái nghĩa của obtuse Từ trái nghĩa của outspoken Từ trái nghĩa của plainspoken Từ trái nghĩa của bluff Từ trái nghĩa của stagger Từ trái nghĩa của forthright Từ trái nghĩa của crabby Từ trái nghĩa của vocal Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của numb Từ trái nghĩa của physic Từ trái nghĩa của unrestrained Từ trái nghĩa của bemuse Từ trái nghĩa của straight Từ trái nghĩa của brusque Từ trái nghĩa của astonish Từ trái nghĩa của bald Từ trái nghĩa của befuddle Từ trái nghĩa của amaze Từ trái nghĩa của stolid Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của succinct Từ trái nghĩa của stark Từ trái nghĩa của unthinking Từ trái nghĩa của barefaced Từ trái nghĩa của bedaze Từ trái nghĩa của unceremonious Từ trái nghĩa của dazzle Từ trái nghĩa của unflattering Từ trái nghĩa của dope Từ trái nghĩa của plain spoken Từ trái nghĩa của take the edge off sth Từ trái nghĩa của snippy Từ trái nghĩa của uncivil Từ trái nghĩa của downright Từ trái nghĩa của disorientate Từ trái nghĩa của head on Từ trái nghĩa của straight talking Từ trái nghĩa của face to face Từ trái nghĩa của desensitize Từ trái nghĩa của straight out Từ trái nghĩa của point blank Từ trái nghĩa của fuddle Từ trái nghĩa của undiplomatic Từ trái nghĩa của up front Từ trái nghĩa của pointless Từ trái nghĩa của disorient Từ trái nghĩa của no nonsense
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock