English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của backward Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của unfavorable Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của belated Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của reluctant Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của dilatory Từ trái nghĩa của modern Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của outstanding Từ trái nghĩa của delinquent Từ trái nghĩa của terminal Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của unsettled Từ trái nghĩa của defunct Từ trái nghĩa của dependent Từ trái nghĩa của due Từ trái nghĩa của authoritative Từ trái nghĩa của periodic Từ trái nghĩa của ripe Từ trái nghĩa của disconnected Từ trái nghĩa của fitful Từ trái nghĩa của past Từ trái nghĩa của bygone Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của intermittent Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của ungodly Từ trái nghĩa của deceased Từ trái nghĩa của mounted Từ trái nghĩa của sustained Từ trái nghĩa của behind Từ trái nghĩa của remiss Từ trái nghĩa của recent Từ trái nghĩa của neglected Từ trái nghĩa của endorsed Từ trái nghĩa của extinct Từ trái nghĩa của advanced Từ trái nghĩa của owing Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của once Từ trái nghĩa của encouraged Từ trái nghĩa của fortified Từ trái nghĩa của lagging Từ trái nghĩa của helped Từ trái nghĩa của afterward Từ trái nghĩa của suspended Từ trái nghĩa của later Từ trái nghĩa của approved Từ trái nghĩa của long drawn out Từ trái nghĩa của behind schedule Từ trái nghĩa của recommended Từ trái nghĩa của slowly Từ trái nghĩa của wired Từ trái nghĩa của sometime Từ trái nghĩa của prolonged Từ trái nghĩa của unpaid Từ trái nghĩa của postponed Từ trái nghĩa của reinforced Từ trái nghĩa của behindhand Từ trái nghĩa của payable Từ trái nghĩa của owed Từ trái nghĩa của in arrears Từ trái nghĩa của posthumous Từ trái nghĩa của late night Từ trái nghĩa của departed Từ trái nghĩa của in a rush Từ trái nghĩa của proven Từ trái nghĩa của comforted Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của consoled Từ trái nghĩa của discontinuous Từ trái nghĩa của in a hurry Từ trái nghĩa của assisted Từ trái nghĩa của aided Từ trái nghĩa của protracted Từ trái nghĩa của carried Từ trái nghĩa của piecemeal Từ trái nghĩa của on Từ trái nghĩa của erstwhile Từ trái nghĩa của stopped Từ trái nghĩa của well grounded arti kata held up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock