English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của unrelenting Từ trái nghĩa của persistent Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của enthusiastic Từ trái nghĩa của fixed Từ trái nghĩa của relentless Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của ceaseless Từ trái nghĩa của stalwart Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của diligent Từ trái nghĩa của earnest Từ trái nghĩa của keen Từ trái nghĩa của resolution Từ trái nghĩa của energetic Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của decided Từ trái nghĩa của interested Từ trái nghĩa của steadfast Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của eager Từ trái nghĩa của diligence Từ trái nghĩa của determined Từ trái nghĩa của engrossed Từ trái nghĩa của decisive Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của sedulousness Từ trái nghĩa của industriousness Từ trái nghĩa của attentive Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của hardy Từ trái nghĩa của dogged Từ trái nghĩa của engaged Từ trái nghĩa của tireless Từ trái nghĩa của preoccupied Từ trái nghĩa của immersed Từ trái nghĩa của bent Từ trái nghĩa của contemplative Từ trái nghĩa của businesslike Từ trái nghĩa của ambition Từ trái nghĩa của laborious Từ trái nghĩa của fascinated Từ trái nghĩa của industrious Từ trái nghĩa của ambitious Từ trái nghĩa của absorbed Từ trái nghĩa của inexorable Từ trái nghĩa của destiny Từ trái nghĩa của bound Từ trái nghĩa của aim Từ trái nghĩa của unfaltering Từ trái nghĩa của purposeful Từ trái nghĩa của signification Từ trái nghĩa của unflagging Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của rapt Từ trái nghĩa của kinetic Từ trái nghĩa của purport Từ trái nghĩa của untiring Từ trái nghĩa của tenor Từ trái nghĩa của purpose Từ trái nghĩa của remorseless Từ trái nghĩa của assiduous Từ trái nghĩa của captive Từ trái nghĩa của motive Từ trái nghĩa của minded Từ trái nghĩa của persevering Từ trái nghĩa của undivided Từ trái nghĩa của determinate Từ trái nghĩa của import Từ trái nghĩa của goal Từ trái nghĩa của spirit Từ trái nghĩa của thirsting Từ trái nghĩa của plan Từ trái nghĩa của ruminative Từ trái nghĩa của intention Từ trái nghĩa của paying attention Từ trái nghĩa của premeditation Từ trái nghĩa của object
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock