English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của grand Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của magnificent Từ trái nghĩa của striking Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của towering Từ trái nghĩa của stately Từ trái nghĩa của grandiose Từ trái nghĩa của monumental Từ trái nghĩa của elevated Từ trái nghĩa của superb Từ trái nghĩa của illustrious Từ trái nghĩa của courtly Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của steep Từ trái nghĩa của dignified Từ trái nghĩa của eminent Từ trái nghĩa của commanding Từ trái nghĩa của sovereign Từ trái nghĩa của tall Từ trái nghĩa của gallant Từ trái nghĩa của pretentious Từ trái nghĩa của royal Từ trái nghĩa của ambitious Từ trái nghĩa của aloof Từ trái nghĩa của exalted Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của chivalrous Từ trái nghĩa của precipitous Từ trái nghĩa của magnanimous Từ trái nghĩa của visionary Từ trái nghĩa của sublime Từ trái nghĩa của airy Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của cavalier Từ trái nghĩa của utopian Từ trái nghĩa của haughty Từ trái nghĩa của majestic Từ trái nghĩa của condescending Từ trái nghĩa của grandiloquent Từ trái nghĩa của oratorical Từ trái nghĩa của ceremonial Từ trái nghĩa của supernal Từ trái nghĩa của aerial Từ trái nghĩa của snooty Từ trái nghĩa của rarefied Từ trái nghĩa của unstinting Từ trái nghĩa của winged Từ trái nghĩa của supercilious Từ trái nghĩa của august Từ trái nghĩa của soaring Từ trái nghĩa của protracted Từ trái nghĩa của baronial Từ trái nghĩa của high ranking Từ trái nghĩa của magisterial Từ trái nghĩa của highfalutin Từ trái nghĩa của upward Từ trái nghĩa của high flown Từ trái nghĩa của large hearted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock