English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của extensive Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của diffuse Từ trái nghĩa của continuous Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của endless Từ trái nghĩa của chronic Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của interminable Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của intense Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của broad Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của lingering Từ trái nghĩa của dragging Từ trái nghĩa của laborious Từ trái nghĩa của fantastic Từ trái nghĩa của vast Từ trái nghĩa của inflated Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của more Từ trái nghĩa của enlarged Từ trái nghĩa của irregular Từ trái nghĩa của prominent Từ trái nghĩa của tenuous Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của terse Từ trái nghĩa của mammoth Từ trái nghĩa của deferred Từ trái nghĩa của rangy Từ trái nghĩa của taut Từ trái nghĩa của will Từ trái nghĩa của bulky Từ trái nghĩa của lust Từ trái nghĩa của gangly Từ trái nghĩa của wish Từ trái nghĩa của descriptive Từ trái nghĩa của pine Từ trái nghĩa của envy Từ trái nghĩa của stabbing Từ trái nghĩa của lanky Từ trái nghĩa của far flung Từ trái nghĩa của sustained Từ trái nghĩa của drawn out Từ trái nghĩa của yearn Từ trái nghĩa của want Từ trái nghĩa của long drawn out Từ trái nghĩa của circuitous Từ trái nghĩa của indirect Từ trái nghĩa của windy Từ trái nghĩa của aspire Từ trái nghĩa của long winded Từ trái nghĩa của capacious Từ trái nghĩa của spacious Từ trái nghĩa của hanker Từ trái nghĩa của narrowing Từ trái nghĩa của itch Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của dream Từ trái nghĩa của stringy Từ trái nghĩa của distended Từ trái nghĩa của prolix Từ trái nghĩa của outspread Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của polysyllabic Từ trái nghĩa của wordy Từ trái nghĩa của sigh Từ trái nghĩa của bulging Từ trái nghĩa của outstretched Từ trái nghĩa của time consuming Từ trái nghĩa của continued Từ trái nghĩa của discursive Từ trái nghĩa của illimitable Từ trái nghĩa của upstretched Từ trái nghĩa của gaze Từ trái nghĩa của raised Từ trái nghĩa của all round Từ trái nghĩa của broad spectrum Từ trái nghĩa của curved Từ trái nghĩa của gangling Từ trái nghĩa của telegraphic Từ trái nghĩa của long lived Từ trái nghĩa của measureless Từ trái nghĩa của protruding Từ trái nghĩa của rounded Từ trái nghĩa của ankle length Từ trái nghĩa của gradually reducing
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock