English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của elegant Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của adequate Từ trái nghĩa của tasteful Từ trái nghĩa của refined Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của medium Từ trái nghĩa của acceptable Từ trái nghĩa của mature Từ trái nghĩa của courtly Từ trái nghĩa của mediocre Từ trái nghĩa của okay Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của educated Từ trái nghĩa của palatable Từ trái nghĩa của middling Từ trái nghĩa của genteel Từ trái nghĩa của average Từ trái nghĩa của satisfactory Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của suave Từ trái nghĩa của civilized Từ trái nghĩa của tolerable Từ trái nghĩa của admissible Từ trái nghĩa của learned Từ trái nghĩa của bred Từ trái nghĩa của cultivated Từ trái nghĩa của livable Từ trái nghĩa của artistic Từ trái nghĩa của debonair Từ trái nghĩa của well mannered Từ trái nghĩa của bearable Từ trái nghĩa của cosmopolitan Từ trái nghĩa của sophisticated Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của urbane Từ trái nghĩa của well read Từ trái nghĩa của literate Từ trái nghĩa của so so Từ trái nghĩa của all right Từ trái nghĩa của presentable Từ trái nghĩa của matured Từ trái nghĩa của scholarly Từ trái nghĩa của excusable Từ trái nghĩa của well bred Từ trái nghĩa của erudite Từ trái nghĩa của lettered Từ trái nghĩa của endurable Từ trái nghĩa của worldly wise Từ trái nghĩa của permeable Từ trái nghĩa của unobstructed Từ trái nghĩa của unobjectionable Từ trái nghĩa của ladylike Từ trái nghĩa của navigable Từ trái nghĩa của polished Từ trái nghĩa của good enough Từ trái nghĩa của pardonable Từ trái nghĩa của well educated Từ trái nghĩa của negotiable Từ trái nghĩa của not bad Từ trái nghĩa của penetrable Từ trái nghĩa của highbrow Từ trái nghĩa của inhabitable Từ trái nghĩa của drivable
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock