English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của conscious Từ trái nghĩa của appreciative Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của aware Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của alert Từ trái nghĩa của judicious Từ trái nghĩa của rational Từ trái nghĩa của mindful Từ trái nghĩa của canny Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của able Từ trái nghĩa của knowledgeable Từ trái nghĩa của refined Từ trái nghĩa của knowing Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của proficient Từ trái nghĩa của prevalent Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của modern Từ trái nghĩa của educated Từ trái nghĩa của cultured Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của fashionable Từ trái nghĩa của alive Từ trái nghĩa của philosophical Từ trái nghĩa của civilized Từ trái nghĩa của ripe Từ trái nghĩa của hip Từ trái nghĩa của timely Từ trái nghĩa của informed Từ trái nghĩa của cultivated Từ trái nghĩa của swank Từ trái nghĩa của accomplished Từ trái nghĩa của self aware Từ trái nghĩa của up to date Từ trái nghĩa của in Từ trái nghĩa của Zen Từ trái nghĩa của progressive Từ trái nghĩa của contemporary Từ trái nghĩa của sophisticated Từ trái nghĩa của trig Từ trái nghĩa của privy Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của conversant Từ trái nghĩa của awake Từ trái nghĩa của disillusioned Từ trái nghĩa của vogue Từ trái nghĩa của well informed Từ trái nghĩa của primed Từ trái nghĩa của worldly wise Từ trái nghĩa của up to the minute Từ trái nghĩa của sentient Từ trái nghĩa của synchronic Từ trái nghĩa của sapient Từ trái nghĩa của quick on the uptake Từ trái nghĩa của liberated Từ trái nghĩa của freethinking Từ trái nghĩa của acquainted Từ trái nghĩa của philosophic
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock