English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của charter Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của hire Từ trái nghĩa của breach Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của intromit Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của accede Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của cause Từ trái nghĩa của impediment Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của lend Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của enable Từ trái nghĩa của empower Từ trái nghĩa của torn Từ trái nghĩa của lodge Từ trái nghĩa của authorize Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của liability Từ trái nghĩa của cleft Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của trust Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của license Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của dwell Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của ragged Từ trái nghĩa của agreement Từ trái nghĩa của perforation Từ trái nghĩa của rift Từ trái nghĩa của chasm Từ trái nghĩa của borrow Từ trái nghĩa của delegate Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của entitle Từ trái nghĩa của crevice Từ trái nghĩa của permitted Từ trái nghĩa của rupture Từ trái nghĩa của gulf Từ trái nghĩa của tenure Từ trái nghĩa của fracture Từ trái nghĩa của slit Từ trái nghĩa của deed Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của gash Từ trái nghĩa của subcontract Từ trái nghĩa của rip Từ trái nghĩa của give permission Từ trái nghĩa của hive off Từ trái nghĩa của tenancy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock