English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của avid Từ trái nghĩa của eager Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của voracious Từ trái nghĩa của unscrupulous Từ trái nghĩa của swank Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của worldly Từ trái nghĩa của jealous Từ trái nghĩa của fat Từ trái nghĩa của exclusive Từ trái nghĩa của covetous Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của ardent Từ trái nghĩa của thirsty Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của thoughtless Từ trái nghĩa của pinching Từ trái nghĩa của stingy Từ trái nghĩa của enterprising Từ trái nghĩa của ravenous Từ trái nghĩa của weighty Từ trái nghĩa của tenacious Từ trái nghĩa của starving Từ trái nghĩa của insatiable Từ trái nghĩa của materialistic Từ trái nghĩa của beastly Từ trái nghĩa của sordid Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của extremely frugal Từ trái nghĩa của egocentric Từ trái nghĩa của ambitious Từ trái nghĩa của mercenary Từ trái nghĩa của pompous Từ trái nghĩa của stout Từ trái nghĩa của protective Từ trái nghĩa của parsimonious Từ trái nghĩa của inconsiderate Từ trái nghĩa của obscured Từ trái nghĩa của fleshy Từ trái nghĩa của ulterior Từ trái nghĩa của envious Từ trái nghĩa của grasping Từ trái nghĩa của uncaring Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của remorseless Từ trái nghĩa của narcissistic Từ trái nghĩa của famished Từ trái nghĩa của tightfisted Từ trái nghĩa của unthinking Từ trái nghĩa của thirsting Từ trái nghĩa của sectional Từ trái nghĩa của underfed Từ trái nghĩa của desirous Từ trái nghĩa của rapacious Từ trái nghĩa của self centered Từ trái nghĩa của miserly Từ trái nghĩa của ungrateful Từ trái nghĩa của avaricious Từ trái nghĩa của obese Từ trái nghĩa của longing Từ trái nghĩa của starved Từ trái nghĩa của self seeking Từ trái nghĩa của gutsy Từ trái nghĩa của misanthropic Từ trái nghĩa của egoistic Từ trái nghĩa của self indulgent Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của insensate Từ trái nghĩa của acquisitive Từ trái nghĩa của uncharitable Từ trái nghĩa của ravening Từ trái nghĩa của egotistical Từ trái nghĩa của ungenerous Từ trái nghĩa của self serving Từ trái nghĩa của malnourished Từ trái nghĩa của carnivorous Từ trái nghĩa của self regarding Từ trái nghĩa của puffed up Từ trái nghĩa của money oriented Từ trái nghĩa của peckish Từ trái nghĩa của self interested Từ trái nghĩa của egoistical Từ trái nghĩa của self absorbed Từ trái nghĩa của up and coming Từ trái nghĩa của penurious Từ trái nghĩa của intemperate Từ trái nghĩa của bratty Từ trái nghĩa của desiring Từ trái nghĩa của hedonistic Từ trái nghĩa của undernourished
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock