English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của hot Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của rigorous Từ trái nghĩa của grievous Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của strict Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của troublesome Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của onerous Từ trái nghĩa của ponderous Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của tiresome Từ trái nghĩa của demanding Từ trái nghĩa của torrid Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của exacting Từ trái nghĩa của sticky Từ trái nghĩa của sensational Từ trái nghĩa của depressing Từ trái nghĩa của discouraging Từ trái nghĩa của cumbersome Từ trái nghĩa của passionate Từ trái nghĩa của weighty Từ trái nghĩa của sweltering Từ trái nghĩa của humid Từ trái nghĩa của unhappy Từ trái nghĩa của imperious Từ trái nghĩa của authoritarian Từ trái nghĩa của dictatorial Từ trái nghĩa của burdensome Từ trái nghĩa của muggy Từ trái nghĩa của tropical Từ trái nghĩa của overbearing Từ trái nghĩa của tyrannical Từ trái nghĩa của domineering Từ trái nghĩa của draconian Từ trái nghĩa của overcast Từ trái nghĩa của funereal Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của trying Từ trái nghĩa của claustrophobic Từ trái nghĩa của stifling Từ trái nghĩa của heightened Từ trái nghĩa của searing Từ trái nghĩa của sizzling Từ trái nghĩa của taxing Từ trái nghĩa của scalding Từ trái nghĩa của roasting Từ trái nghĩa của soggy Từ trái nghĩa của unbearable Từ trái nghĩa của tropic Từ trái nghĩa của exigent Từ trái nghĩa của cheerless Từ trái nghĩa của unmitigated Từ trái nghĩa của heavy handed Từ trái nghĩa của bossy Từ trái nghĩa của slavish Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của totalitarian Từ trái nghĩa của sweaty Từ trái nghĩa của baking Từ trái nghĩa của unendurable Từ trái nghĩa của autocratic Từ trái nghĩa của insupportable Từ trái nghĩa của repressive Từ trái nghĩa của despotic Từ trái nghĩa của grinding Từ trái nghĩa của high handed Từ trái nghĩa của leaden Từ trái nghĩa của airless
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock