Some examples of word usage: hotels
1. We stayed at several different hotels during our road trip.
Chúng tôi đã ở tại một số khách sạn khác nhau trong chuyến đi dọc đường của chúng tôi.
2. The hotels in this city are known for their excellent customer service.
Các khách sạn ở thành phố này nổi tiếng với dịch vụ khách hàng xuất sắc của họ.
3. It's important to book your hotels in advance, especially during peak travel season.
Quan trọng là phải đặt phòng khách sạn trước, đặc biệt là trong mùa du lịch cao điểm.
4. The hotels near the beach tend to be more expensive than those further inland.
Những khách sạn gần bãi biển thường đắt hơn những khách sạn ở xa bờ biển.
5. Many hotels offer complimentary breakfast for their guests.
Nhiều khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho khách của họ.
6. The hotels in this area are fully booked for the weekend.
Các khách sạn trong khu vực này đã đầy phòng cho cuối tuần.