Some examples of word usage: hun
1. Hey Hun, how was your day?
Translation: Chào em, ngày của em thế nào?
2. I love you, Hun.
Translation: Anh yêu em, em ơi.
3. Hun, can you pick up some groceries on your way home?
Translation: Em ơi, em có thể mua vài thực phẩm trên đường về không?
4. Hun, I'm sorry for forgetting our anniversary.
Translation: Em ơi, anh xin lỗi vì quên kỷ niệm của chúng ta.
5. Hun, let's go out for dinner tonight.
Translation: Em ơi, hãy đi ăn tối cùng anh tối nay.
6. Hun, I appreciate everything you do for our family.
Translation: Em ơi, anh đánh giá cao mọi việc em làm cho gia đình chúng ta.