Some examples of word usage: hypertension
1. Hypertension is a common condition that can lead to serious health problems if left untreated.
- Cao huyết áp là một tình trạng phổ biến có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.
2. It is important to monitor your blood pressure regularly to detect hypertension early.
- Quan trọng là cần kiểm tra huyết áp thường xuyên để phát hiện cao huyết áp sớm.
3. Lifestyle changes, such as reducing salt intake and increasing physical activity, can help lower hypertension.
- Thay đổi lối sống, như giảm lượng muối và tăng cường hoạt động thể chất, có thể giúp giảm huyết áp.
4. Medication may be necessary to control hypertension in some cases.
- Có thể cần dùng thuốc để kiểm soát huyết áp trong một số trường hợp.
5. Family history and genetics can play a role in determining a person's risk for developing hypertension.
- Lịch sử gia đình và di truyền có thể đóng vai trò trong việc xác định nguy cơ mắc cao huyết áp của một người.
6. Regular check-ups with a healthcare provider can help monitor and manage hypertension effectively.
- Kiểm tra định kỳ với bác sĩ có thể giúp theo dõi và quản lý huyết áp một cách hiệu quả.