English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của ill Từ trái nghĩa của affliction Từ trái nghĩa của malaise Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của fault Từ trái nghĩa của complaint Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của feebleness Từ trái nghĩa của soreness Từ trái nghĩa của disorder Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của indisposition Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của frailness Từ trái nghĩa của imperfection Từ trái nghĩa của delicacy Từ trái nghĩa của debility Từ trái nghĩa của weakness Từ trái nghĩa của gloom Từ trái nghĩa của shortcoming Từ trái nghĩa của unrest Từ trái nghĩa của gripe Từ trái nghĩa của mournfulness Từ trái nghĩa của deficiency Từ trái nghĩa của drawback Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của handicap Từ trái nghĩa của disgust Từ trái nghĩa của condition Từ trái nghĩa của foible Từ trái nghĩa của detriment Từ trái nghĩa của flimsiness Từ trái nghĩa của incapability Từ trái nghĩa của folly Từ trái nghĩa của failing Từ trái nghĩa của unsteadiness Từ trái nghĩa của shakiness Từ trái nghĩa của inability Từ trái nghĩa của contamination Từ trái nghĩa của incompetency Từ trái nghĩa của nausea Từ trái nghĩa của infect Từ trái nghĩa của vice Từ trái nghĩa của cancer Từ trái nghĩa của precariousness Từ trái nghĩa của instability Từ trái nghĩa của ricketiness Từ trái nghĩa của insecureness Từ trái nghĩa của unstableness Từ trái nghĩa của weak point Từ trái nghĩa của virus Từ trái nghĩa của dotage Từ trái nghĩa của ailment Từ trái nghĩa của pestilence Từ trái nghĩa của powerlessness Từ trái nghĩa của uselessness Từ trái nghĩa của old age Từ trái nghĩa của delicateness Từ trái nghĩa của infection Từ trái nghĩa của enfeeblement Từ trái nghĩa của enervation Từ trái nghĩa của debilitation Từ trái nghĩa của syndrome Từ trái nghĩa của contagion Từ trái nghĩa của gentleness Từ trái nghĩa của seizure Từ trái nghĩa của ineffectualness Từ trái nghĩa của plague Từ trái nghĩa của distemper Từ trái nghĩa của inefficacy Từ trái nghĩa của ineffectiveness Từ trái nghĩa của brittleness Từ trái nghĩa của roughness Từ trái nghĩa của seediness Từ trái nghĩa của decrepitude Từ trái nghĩa của impotence Từ trái nghĩa của incapacity Từ trái nghĩa của tenuousness Từ trái nghĩa của defenselessness Từ trái nghĩa của impermanence Từ trái nghĩa của senescence Từ trái nghĩa của spell Từ trái nghĩa của fallibility Từ trái nghĩa của gangrene Từ trái nghĩa của paleness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock