English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của catastrophe Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của unsound Từ trái nghĩa của injury Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của vice Từ trái nghĩa của unfavorable Từ trái nghĩa của roguishness Từ trái nghĩa của rascality Từ trái nghĩa của impishness Từ trái nghĩa của shenanigan Từ trái nghĩa của mischievousness Từ trái nghĩa của prankishness Từ trái nghĩa của roguery Từ trái nghĩa của drawback Từ trái nghĩa của prankster Từ trái nghĩa của unkind Từ trái nghĩa của rabid Từ trái nghĩa của sick Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của detrimental Từ trái nghĩa của mischief Từ trái nghĩa của complaint Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của rocky Từ trái nghĩa của sickly Từ trái nghĩa của inimical Từ trái nghĩa của invalid Từ trái nghĩa của ailing Từ trái nghĩa của indisposed Từ trái nghĩa của queer Từ trái nghĩa của mischievous Từ trái nghĩa của infirm Từ trái nghĩa của queasy Từ trái nghĩa của peaked Từ trái nghĩa của sickness Từ trái nghĩa của unhealthy Từ trái nghĩa của crummy Từ trái nghĩa của bedridden Từ trái nghĩa của diseased Từ trái nghĩa của condition Từ trái nghĩa của poorly Từ trái nghĩa của at death's door Từ trái nghĩa của below par Từ trái nghĩa của unwell Từ trái nghĩa của nauseous Từ trái nghĩa của ghastly Từ trái nghĩa của laid up Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của under the weather Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của out of sorts Từ trái nghĩa của grim
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock