English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của restraint Từ trái nghĩa của interruption Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của frustration Từ trái nghĩa của drawback Từ trái nghĩa của handicap Từ trái nghĩa của obstruction Từ trái nghĩa của hindrance Từ trái nghĩa của limitation Từ trái nghĩa của setback Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của stumbling block Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của discouragement Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của barrier Từ trái nghĩa của snag Từ trái nghĩa của imperviousness Từ trái nghĩa của resistance Từ trái nghĩa của obstacle Từ trái nghĩa của hitch Từ trái nghĩa của liability Từ trái nghĩa của blockade Từ trái nghĩa của preclusion Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của wall Từ trái nghĩa của prevention Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của obviation Từ trái nghĩa của cramp Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của hurdle Từ trái nghĩa của clog Từ trái nghĩa của encumbrance Từ trái nghĩa của complication Từ trái nghĩa của corner Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của blockage Từ trái nghĩa của constriction Từ trái nghĩa của deterrent Từ trái nghĩa của kink Từ trái nghĩa của detention Từ trái nghĩa của interference Từ trái nghĩa của embargo Từ trái nghĩa của bottleneck Từ trái nghĩa của albatross Từ trái nghĩa của narrowness Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của damper Từ trái nghĩa của disincentive Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của problem Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của hamper Từ trái nghĩa của burden Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của encumber Từ trái nghĩa của impede Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của forbid Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của dam Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của hog tie Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của inhibition Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của limit Từ trái nghĩa của choke Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của entangle Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của handcuff Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của trap Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của tangle Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của constraint Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của jam Từ trái nghĩa của holdup Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của trammel Từ trái nghĩa của stoppage Từ trái nghĩa của leash Từ trái nghĩa của bind Từ trái nghĩa của millstone Từ trái nghĩa của hobble Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của pressure Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của muddle Từ trái nghĩa của tribulation Từ trái nghĩa của intercept Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của restriction Từ trái nghĩa của tackle Từ trái nghĩa của receive Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của exclusion Từ trái nghĩa của interfere Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của opposition Từ trái nghĩa của incommodiousness Từ trái nghĩa của occlude Từ trái nghĩa của embarrassment Từ trái nghĩa của complicate Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của adversity Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của bother Từ trái nghĩa của stymie Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của preclude Từ trái nghĩa của tarry Từ trái nghĩa của confusion Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của procrastinate Từ trái nghĩa của stifle Từ trái nghĩa của plug Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của anxiety Từ trái nghĩa của inconvenience Từ trái nghĩa của fetter Từ trái nghĩa của trail Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của load Từ trái nghĩa của acquire Từ trái nghĩa của baffle Từ trái nghĩa của proscription Từ trái nghĩa của unease Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của responsibility Từ trái nghĩa của prohibit Từ trái nghĩa của suppress Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của predicament Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của endurance Từ trái nghĩa của constrain Từ trái nghĩa của polarity Từ trái nghĩa của partition Từ trái nghĩa của tolerance Từ trái nghĩa của respite Từ trái nghĩa của headache Từ trái nghĩa của clutch Từ trái nghĩa của harness Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của adjourn Từ trái nghĩa của abolish Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của boost Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của scrape Từ trái nghĩa của lure Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của gird Từ trái nghĩa của discourage trái nghĩa với impediment trai nghia impediment
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock