English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của exhaust Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của economically disadvantaged Từ trái nghĩa của deprive Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của destitute Từ trái nghĩa của penniless Từ trái nghĩa của divest Từ trái nghĩa của dismantle Từ trái nghĩa của poverty stricken Từ trái nghĩa của closed Từ trái nghĩa của unprofitable Từ trái nghĩa của impecunious Từ trái nghĩa của wanting Từ trái nghĩa của debtor Từ trái nghĩa của pauper Từ trái nghĩa của deprived Từ trái nghĩa của in the red Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của in debt Từ trái nghĩa của beggarly Từ trái nghĩa của strapped Từ trái nghĩa của do in Từ trái nghĩa của bad off Từ trái nghĩa của loss making Từ trái nghĩa của stone broke Từ trái nghĩa của stony broke Từ trái nghĩa của hard up Từ trái nghĩa của penurious Từ trái nghĩa của in debit Từ trái nghĩa của impoverish Từ trái nghĩa của overdrawn Từ trái nghĩa của borrower Từ trái nghĩa của short of money Từ trái nghĩa của tire out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock